Quý bằng hữu thân mến,
Để toàn thể Quý bằng hữu cùng nắm được số điểm tích lũy mà máy chủ mình hiện có, trong suốt thời gian diễn ra sự kiện, mỗi ngày vào lúc 14h00, Vương Ngữ Yên sẽ liên tục cập nhật tổng điểm Tranh Đoạt Hợp Nhất giữa các cụm máy chủ hợp nhất.
Thế cuộc không phải chỉ một người quyết định. Mỗi máy chủ, tất cả bằng hữu hãy đồng lòng trong sân chơi lần này...
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 42124 - 66599 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 80805 - 59463 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 14574 - 10082 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 29448 - 121868 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 30984 - 99882 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 6567 - 6985 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 11864 - 40175 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 32720 - 13244 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 11149 - 19323 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 33311 - 53648 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 64475 - 46991 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 11879 - 7978 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 23624 - 97536 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 23742 - 79167 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 5344 - 5437 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 9813 - 32464 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 26488 - 10543 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 9148 - 15055 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 31288 - 50194 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 60308 - 43664 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 10804 - 7454 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 22329 - 91666 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 22103 - 73757 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 5076 - 5033 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 9141 - 30350 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 24824 - 9870 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 8648 - 14109 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 23482 - 38338 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 43857 - 31587 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 9346 - 5871 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 17577 - 68993 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 16054 - 54866 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 3936 - 3906 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 7310 - 23096 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 19260 - 7019 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 7062 - 10303 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 22525 - 36697 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 41389 - 29618 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 9081 - 5615 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 16917 - 66204 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 15180 - 52463 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 3795 - 3836 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 6968 - 22077 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 18314 - 6592 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 6835 - 9608 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 21259 - 34671 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 39079 - 28124 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 8411 - 5345 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 16176 - 63000 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 14335 - 49965 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 3724 - 3622 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 6622 - 20812 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 17459 - 6220 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 6466 - 8931 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 20222 - 32643 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 37020 - 26781 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 8170 - 5005 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 15405 - 59848 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 13613 - 47455 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 3488 - 3438 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 6289 - 19652 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 16367 - 5823 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 6090 - 8385 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 19288 - 30960 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 34946 - 25369 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 7765 - 4816 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 14524 - 56703 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 12664 - 44946 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 3309 - 3264 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 5982 - 18654 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 15616 - 5523 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 5867 - 7810 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 17290 - 27450 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 30779 - 22087 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 7185 - 4307 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 12705 - 50230 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 11217 - 39450 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 2992 - 2811 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 5196 - 16320 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 14002 - 4980 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 5135 - 7105 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 16223 - 25947 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 28586 - 20457 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 6880 - 4113 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 11911 - 46816 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 10324 - 37267 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 2745 - 2638 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 4906 - 15137 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 13311 - 4647 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 4810 - 6602 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 14773 - 23502 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 25962 - 17824 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 6324 - 3840 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 10909 - 42339 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 9339 - 34061 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 2519 - 2384 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 4488 - 14060 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 12334 - 4291 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 4362 - 6063 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 13372 - 21201 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 23379 - 15849 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 5818 - 3497 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 9888 - 37894 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 8517 - 30773 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 2291 - 2199 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 3959 - 11824 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 11188 - 3888 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 3951 - 5334 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 11806 - 16801 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 20464 - 14050 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 5198 - 3064 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 8707 - 33425 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 7258 - 27298 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 2064 - 2017 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 3379 - 10591 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 8796 - 3340 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 3520 - 4594 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 10283 - 14602 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 17599 - 12365 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 4561 - 2671 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 7524 - 29311 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 6368 - 23805 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 1832 - 1829 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 2893 - 8969 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 7851 - 2869 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 2972 - 4022 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 8789 - 12416 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 14786 - 10347 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 3909 - 2443 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 6327 - 24685 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 5196 - 20485 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 1610 - 1607 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 2390 - 7629 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 6814 - 2480 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 2466 - 3310 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 7129 - 10420 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 12274 - 8638 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 3474 - 2119 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 5281 - 20363 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 4302 - 16722 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 1366 - 1321 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 1997 - 6433 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 5589 - 2085 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 1887 - 2653 |
Đại Thế Giới | Tên máy chủ 1 | Tên máy chủ 2 | Tổng điểm tích lũy |
---|---|---|---|
1 | Giao Long 9 | Yến Vương | 188 - 269 |
Giao Long 8 | Giao Long 11 | 239 - 132 | |
Tuyết Nguyên | Côn Lôn | 64 - 38 | |
2 | Hoa Sơn | Thánh Hỏa | 126 - 459 |
Giao Long 10 | Thông Thiên | 122 - 217 | |
Hàng Long Phục Hổ | Hàn Băng Miên Chưởng | 59 - 35 | |
3 | Huyết Lĩnh | Giao Long 7 | 36 - 131 |
Hỏa Diệm | Giao Long 13 | 141 - 34 | |
Hoàng Long | Long Vũ Môn | 70 - 38 |