Tên kỹ năng | Hình ảnh | Hiệu ứng |
---|---|---|
Tẩy Kinh Phạt Mạch | ||
Đồng Thành Thiết Bích | ||
Thương Ưng Kỳ Tập | ||
Tạo Hóa Tam Sinh | ||
Bão Nguyên Thủ Nhất | ||
Dương Chi Thủy | ||
Các Loại Bảo Thạch Tinh Hoa | ||
Trạng Thái:Thần Binh Các | ||
Lực Bích Thái Hư | ||
Cao Cấp Thần Hựu | ||
Thần Hựu | ||
Các kỹ năng Phá quân,Khai Dương trân thú: Huyết Độc Vạn Lý Ngũ Lôi Hoành Đỉnh Liệt Hỏa Liêu Nguyên Băng Thiên Tuyết Địa Kiếp Hỏa Phần Sát Hủ Độc Thực Sát Huyền Lôi Kích Sát Hủ Độc Thực Sát Cực Băng Ngưng Sát Cao Cộng Sinh,Cộng Sinh Cao Huyết Bão,Huyết Bão Cao Nhục Tường,Nhục Tường |
||
Cao Cấp Huyết Tế, Huyết Tế | ||
Lý Đại Đào Cương (Phái Minh Giáo có thể dùng) |
||
Thiện Võ Hoàn | ||
Tụ Linh Ngọc | ||
Tòng Võ Hoàn | ||
Tỉnh Linh Ngọc | ||
Kim Ngọc Mãn Đường | ||
Thẻ Du Long- 7 Ngày | ||
Kim Bảng Đề Danh | ||
Hiệu ứng buff trạng thái điểm nổi tiếng NPC Tôn Bát Gia |
||
Huyền Linh Đan | ||
Tiểu Huyền Linh Đan | ||
Địa Linh Đan | ||
Tiểu Linh Đan | ||
Càn Khôn Hồ | ||
Yên Ngựa Hoàng Kim | ||
Mã Yên | ||
Các Loại Chiếu Bài | ||
Hoàng Sắc Bảo Sương (Tung Sơn Phong Thiền Đài) |
||
Thử Tài Vận May | ||
Hiệu Ứng Khiêu Chiến Bất Bình Đạo Nhân, Trác Bất Phàm(Phiêu Miễu Phong) |
||
Kim Châm Độ Kiếp | ||
Hỏa Nhãn Kim Tinh | ||
Phật Quang Phổ Chiếu | ||
Tào Vận | ||
Tâm Đầu Ý Hợp | ||
Thần Dữ Tướng Hạp | ||
Túc cầu | / |
Danh Sách Buff Cấm
04-10-24